VN520


              

桂旗

Phiên âm : guì qí.

Hán Việt : quế kì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

繫上桂花的旗子。多繫於神祇車上。《楚辭.屈原.九歌.山鬼》:「乘赤豹兮從文狸, 辛夷車兮結桂旗。」


Xem tất cả...