Phiên âm : guì yuán.
Hán Việt : quế viên .
Thuần Việt : cây long nhãn; quả nhãn; trái nhãn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây long nhãn; quả nhãn; trái nhãn. 龍眼.