VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
桂冠
Phiên âm :
guì guān.
Hán Việt :
quế quan.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
爭奪桂冠
桂宮柏寢 (guì gōng bó qǐn) : quế cung bách tẩm
桂宮 (guì gōng) : quế cung
桂圓 (guì yuán) : cây long nhãn; quả nhãn; trái nhãn
桂水 (guì shuǐ) : quế thủy
桂薪玉粒 (guì xīn yù lì) : quế tân ngọc lạp
桂林市 (guì lín shì) : quế lâm thị
桂圆肉 (guì yuán ròu) : Nhãn nhục
桂棟 (guì dòng) : quế đống
桂棹 (guì zhào) : quế trạo
桂武县 (guì wǔ xiàn) : Quế Võ
桂子飄香 (guì zǐ piāo xiāng) : quế tử phiêu hương
桂林一枝 (guì lín yī zhī) : quế lâm nhất chi
桂子 (guì zǐ) : quế tử
桂馥蘭芳 (guì fù lán fāng) : quế phức lan phương
桂山 (guì shān) : Quế Sơn
桂山县 (guì shān xiàn) : Quế Sơn
Xem tất cả...