Phiên âm : jié ào nán xún.
Hán Việt : kiệt ngao nan tuần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
凶暴倔強而難以馴服。《清史稿.卷五一七.土司傳六.甘肅傳》:「土官易制, 絕不類蜀、黔諸土司桀驁難馴也。」