VN520


              

桀驁難馴

Phiên âm : jié ào nán xún.

Hán Việt : kiệt ngao nan tuần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

凶暴倔強而難以馴服。《清史稿.卷五一七.土司傳六.甘肅傳》:「土官易制, 絕不類蜀、黔諸土司桀驁難馴也。」


Xem tất cả...