Phiên âm : jié ào bù xùn.
Hán Việt : kiệt ngao bất tốn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
凶暴倔強, 傲慢不恭順。宋.陳亮〈酌古論.先主〉:「吳、蜀阻穴之虎也。臣恐既解之後, 勝者張勢, 敗者阻險, 桀驁不遜, 以拒陛下。」也作「桀敖不馴」、「桀驁不恭」、「桀驁不馴」。