Phiên âm : jié nì fàng zì.
Hán Việt : kiệt nghịch phóng tứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
殘暴任性, 倒行逆施。《後漢書.卷七○.孔融傳》:「竊聞領荊州牧劉表桀逆放恣, 所為不軌, 至乃郊祭天地, 擬儀社稷。」