VN520


              

桀猾

Phiên âm : jié huá.

Hán Việt : kiệt hoạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

凶猛而狡黠的人。唐.柳宗元〈封建論〉:「然猶桀猾時起, 虐害方域者, 失不在於州而在於兵。」


Xem tất cả...