Phiên âm : jié jié.
Hán Việt : kiệt kiệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
茂盛的樣子。《詩經.齊風.甫田》:「無田甫田, 維莠桀桀。」