VN520


              

桀纣

Phiên âm : jié zhòu.

Hán Việt : kiệt trụ.

Thuần Việt : Kiệt, Trụ; bạo chúa .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Kiệt, Trụ; bạo chúa (hai tên bạo chúa thời Thương và Hạ Trung Quốc)
桀和纣,相传都是暴君泛指暴君


Xem tất cả...