Phiên âm : jié zhòu.
Hán Việt : kiệt trụ.
Thuần Việt : Kiệt, Trụ; bạo chúa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Kiệt, Trụ; bạo chúa (hai tên bạo chúa thời Thương và Hạ Trung Quốc)桀和纣,相传都是暴君泛指暴君