Phiên âm : jié huá.
Hán Việt : kiệt hoạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
凶猛而狡黠的人。唐.柳宗元〈封建論〉:「然猶桀猾時起, 虐害方域者, 失不在於州而在於兵。」