VN520


              

桀犬吠尧

Phiên âm : jié quǎn fèi yáo.

Hán Việt : kiệt khuyển phệ nghiêu.

Thuần Việt : chó Kiệt sủa vua Nghiêu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chó Kiệt sủa vua Nghiêu (ví với chó săn hết lòng vì chủ)
《汉书·邹阳传》,邹阳从狱中上书'桀之犬可使吠尧',桀的狗向尧狂吠,比喻走狗一心为它的主子效劳


Xem tất cả...