Phiên âm : jié ào bù xún.
Hán Việt : kiệt ngao bất tuần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
任性凶暴, 傲慢而不溫順。如:「他生性桀敖不馴, 令父母傷透腦筋。」也作「桀驁不遜」。