Phiên âm : hé chá.
Hán Việt : hạch tra.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對案情認真核查.
♦Tra xét kiểm soát. ◎Như: hạch tra trướng mục 核查賬目.