VN520


              

核子防護

Phiên âm : hé zǐ fáng hù.

Hán Việt : hạch tử phòng hộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

避免敵方核子武器攻擊, 並且減低敵人核子武器攻擊損害的一切措施。核子防護為作戰的一部分, 與戰術計劃同時考慮而密切結合。可分為消極防護與積極防護兩種。


Xem tất cả...