Phiên âm : hé zǐ fáng hù.
Hán Việt : hạch tử phòng hộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
避免敵方核子武器攻擊, 並且減低敵人核子武器攻擊損害的一切措施。核子防護為作戰的一部分, 與戰術計劃同時考慮而密切結合。可分為消極防護與積極防護兩種。