VN520


              

核子工程學

Phiên âm : hé zǐ gōng chéng xué.

Hán Việt : hạch tử công trình học.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

研究以人工方式使原子核產生變化, 並釋放出核能來供發電的工程學。可分核分裂、核融合兩類。


Xem tất cả...