Phiên âm : hé fǎn yìng.
Hán Việt : hạch phản ứng.
Thuần Việt : phản ứng hạt nhân; phản ứng nguyên tử.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phản ứng hạt nhân; phản ứng nguyên tử. 帶電粒子、中子或光子與原子核相互作用, 使核的結構發生變化, 形成新核, 并放出一個或幾個粒子.