VN520


              

核反应

Phiên âm : hé fǎn yìng.

Hán Việt : hạch phản ứng.

Thuần Việt : phản ứng hạt nhân; phản ứng nguyên tử.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phản ứng hạt nhân; phản ứng nguyên tử
带电粒子、中子或光子与原子核相互作用,使核的结构发生变化,形成新核,并放出一个或几个粒子


Xem tất cả...