VN520


              

核力

Phiên âm : hé lì.

Hán Việt : hạch lực .

Thuần Việt : hạch lực; lực hút giữa các nguyên tử.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hạch lực; lực hút giữa các nguyên tử. 核子之間的相互作用力. 在距離不超過原子核的大小時, 這種力起作用.


Xem tất cả...