Phiên âm : hé lì.
Hán Việt : hạch lực .
Thuần Việt : hạch lực; lực hút giữa các nguyên tử.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hạch lực; lực hút giữa các nguyên tử. 核子之間的相互作用力. 在距離不超過原子核的大小時, 這種力起作用.