Phiên âm : hé jiǎn.
Hán Việt : hạch giảm.
Thuần Việt : hạch toán xong quyết định giảm bớt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hạch toán xong quyết định giảm bớt审核后决定减少héjiǎn jīngfèigiảm kinh phí sau khi hạch toán xong..