VN520


              

柳陌花衢

Phiên âm : liǔ mò huā qú.

Hán Việt : liễu mạch hoa cù.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

妓院。宋.孟元老〈東京夢華錄序〉:「新聲巧笑於柳陌花衢, 按管調弦於茶坊酒肆。」也作「花街柳巷」。


Xem tất cả...