VN520


              

柳眉倒豎

Phiên âm : liǔ méi dào shù.

Hán Việt : liễu mi đảo thụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容女子發怒的樣子。《老殘遊記》第一六回:「魏氏聽了, 抬起頭來, 柳眉倒豎, 杏眼圓睜。」《孽海花》第一○回:「兩人抬頭一看, 卻就是那非常標緻的女洋人夏雅麗姑娘, 柳眉倒豎, 鳳眼圓睜。」也作「柳眉剔豎」、「柳眉踢豎」。


Xem tất cả...