Phiên âm : liǔ mò huā jiē.
Hán Việt : liễu mạch hoa nhai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
妓院。宋.黃庭堅〈滿庭芳.初綰雲鬟〉詞:「初綰雲鬟, 才勝羅綺, 便嫌柳陌花街。」元.吳昌齡《東坡夢》第一折:「借問妾身何處住?柳陌花街第一家。」也作「花街柳巷」。