VN520


              

柳綠花紅

Phiên âm : liǔ lǜ huā hóng.

Hán Việt : liễu lục hoa hồng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容春天花木茂盛, 景色美好。《五燈會元.卷八.酒仙遇賢禪師》:「秋至山寒水冷, 春來柳綠花紅。」也作「花紅柳綠」。


Xem tất cả...