VN520


              

柳眉剔豎

Phiên âm : liǔ méi tī shù.

Hán Việt : liễu mi dịch thụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容女子發怒的樣子。《金瓶梅》第五八回:「登時柳眉剔豎, 星眼圓睜。」也作「柳眉倒豎」、「柳眉踢豎」。


Xem tất cả...