Phiên âm : liǔ méi tī shù.
Hán Việt : liễu mi dịch thụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容女子發怒的樣子。《金瓶梅》第五八回:「登時柳眉剔豎, 星眼圓睜。」也作「柳眉倒豎」、「柳眉踢豎」。