VN520


              

柳橙

Phiên âm : liǔ chéng.

Hán Việt : liễu tranh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

植物名。芸香科柑屬, 常綠小喬木。枝多棘針, 葉呈橢圓形, 上有鋸齒。果實為小圓球狀, 表皮有溝紋, 果肉深黃且多汁。例柳橙含有豐富的纖維和維他命C, 是營養豐富的水果。 △甜橙、柳丁 ◎
植物名。芸香科柑桔屬, 為「甜橙」之栽培品種。常綠小喬木。枝多棘針, 葉呈橢圓形, 上有鋸齒。果實也稱為「柳橙」, 呈圓球形, 果頂有圓圈, 表皮有溝紋, 果肉為深黃色, 汁多味甜。也稱為「柳丁」。


Xem tất cả...