VN520


              

染風習俗

Phiên âm : rǎn fēng xí sú.

Hán Việt : nhiễm phong tập tục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

染, 薰陶。習, 感化。染風習俗指為風俗所薰染。宋.張君房《雲笈七籤.卷五六.元氣論》:「五氣者隨命成性, 逐物意移, 染風習俗, 所以變化無窮, 不唯萬數。」


Xem tất cả...