Phiên âm : rǎn gān.
Hán Việt : nhiễm can.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
漢人。譯自鮮卑語。《北史.卷二四.王憲傳》:「嘗有鮮卑驟語, 崔昂戲問昕曰:『頗解此不?』昕曰:『樓羅樓羅, 實自難解;時唱染干, 似道我輩。』」