Phiên âm : jià cì.
Hán Việt : giá thứ .
Thuần Việt : lượt chiếc; lần chiếc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lượt chiếc; lần chiếc (máy bay). 復合量詞, 表示飛機出動或出現若干次架數的總和. 如一架飛機出動三次為三次架次, 三架飛機出動一次也是三架次. 又如在一天內飛機出動三次, 第一次三架, 第二次六架, 第三次 九架, 那一天總共出動十八架次.