Phiên âm : jià qiáo.
Hán Việt : giá kiều.
Thuần Việt : hình cầu; dạng cầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hình cầu; dạng cầu构成或使其表现为桥的形式或状态