Phiên âm : guǒnóng.
Hán Việt : quả nông .
Thuần Việt : nhà vườn; người trồng cây ăn quả.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhà vườn; người trồng cây ăn quả. 栽培果樹, 從事果品生產的農民.