Phiên âm : guǒ zhī.
Hán Việt : quả chấp.
Thuần Việt : nước trái cây; nước hoa quả; nước ép hoa quả.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nước trái cây; nước hoa quả; nước ép hoa quả. 用鮮果的汁水制成的飲料.