VN520


              

果桌

Phiên âm : guǒ zhuō.

Hán Việt : quả trác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

宴客用的桌子。元.孟德耀《舉案齊眉》第一折:「請坐, 下次小的每, 抬上果桌來者。」


Xem tất cả...