Phiên âm : guǒ zhuō.
Hán Việt : quả trác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
宴客用的桌子。元.孟德耀《舉案齊眉》第一折:「請坐, 下次小的每, 抬上果桌來者。」