VN520


              

果毅

Phiên âm : guǒ yì.

Hán Việt : quả nghị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

果敢堅毅。《文選.左思.魏都賦》:「其軍容弗犯, 信其果毅。」


Xem tất cả...