Phiên âm : guǒ yì.
Hán Việt : quả nghị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
果敢堅毅。《文選.左思.魏都賦》:「其軍容弗犯, 信其果毅。」