Phiên âm : guǒ duàn.
Hán Việt : quả đoạn.
Thuần Việt : quả đoán; quả quyết; quyết đoán.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quả đoán; quả quyết; quyết đoán有决断;不犹豫tā chùlǐ wèntí hěn guǒduàn.anh ấy giải quyết vấn đề rất quyết đoán.