Phiên âm : guǒ liào r.
Hán Việt : quả liệu nhi.
Thuần Việt : hoa quả thái nhỏ rắc lên bánh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoa quả thái nhỏ rắc lên bánh. 加在甜點心上的青絲、紅絲、松仁、瓜子仁、葡萄干兒等物品的總稱.