Phiên âm : guǒ bō.
Hán Việt : quả bá.
Thuần Việt : phân tán bằng quả; phát tán bằng quả.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phân tán bằng quả; phát tán bằng quả一种植物借果实散布来扩大其分布