VN520


              

果园

Phiên âm : guǒ yuán.

Hán Việt : quả viên.

Thuần Việt : vườn trái cây; vườn cây ăn quả.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vườn trái cây; vườn cây ăn quả
种植果树的园地也叫果木园


Xem tất cả...