Phiên âm : guǒ yuán.
Hán Việt : quả viên.
Thuần Việt : vườn trái cây; vườn cây ăn quả.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vườn trái cây; vườn cây ăn quả种植果树的园地也叫果木园