Phiên âm : guǒ jué.
Hán Việt : quả quyết.
Thuần Việt : quả quyết; quả đoán.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quả quyết; quả đoán果敢坚决bànshì guǒjuélàm việc quả đoán