Phiên âm : guǒ r.
Hán Việt : quả nhân.
Thuần Việt : trứng gà.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trứng gà鸡蛋wò guǒér ( bǎ qù ké de jīdàn zhěnggè fàngzài tānglǐ zhǔ ).đập trứng gà nguyên cái vào canh甩果儿(把去壳的鸡蛋搅匀后撒在汤里).shuǎi guǒér ( bǎ qù ké de jīdàn jiǎoyún hòu sā zài tānglǐ ).đánh trứng gà cho vỡ