VN520


              

果不其然

Phiên âm : guǒ bu qí rán.

Hán Việt : quả bất kì nhiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

我早說要下雨, 果不其然, 下了吧!


Xem tất cả...