Phiên âm : zhèn liú shù shí.
Hán Việt : chẩm lưu sấu thạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容高潔之士的隱居生活。參見「枕石漱流」條。明.汪錂《春蕪記》第二齣:「湖海伴漁樵, 任塵埃暗寶刀, 枕流漱石吾堪老。」