Phiên âm : zhěn mù.
Hán Việt : chẩm mộc.
Thuần Việt : tà vẹt; tà vẹt gỗ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tà vẹt; tà vẹt gỗ. 橫鋪在鐵路路基的道砟上、用來墊平和固定鐵軌的方柱形木頭. 也叫道木.