Phiên âm : yǎo wú yīn xìn.
Hán Việt : yểu vô âm tín.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 魚沉雁杳, .
Trái nghĩa : 魚雁不絕, 雁足傳書, .
沒有任何消息。《初刻拍案驚奇》卷三三:「自你三口兒去後, 一十五年, 杳無音信。」《文明小史》第五四回:「稟帖進去之後, 約有半個多月, 杳無音信。」也作「杳無信息」、「音信杳然」、「音信杳無」。