Phiên âm : yǎo màn.
Hán Việt : yểu mạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
曠遠漫長。《樂府詩集.卷五九.琴曲歌辭三.漢.蔡琰.胡笳十八拍》:「夜聞隴水兮聲嗚咽, 朝見長城兮路杳漫。」