VN520


              

杳漫

Phiên âm : yǎo màn.

Hán Việt : yểu mạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

曠遠漫長。《樂府詩集.卷五九.琴曲歌辭三.漢.蔡琰.胡笳十八拍》:「夜聞隴水兮聲嗚咽, 朝見長城兮路杳漫。」