VN520


              

杳杳

Phiên âm : yǎo yǎo.

Hán Việt : yểu yểu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

深遠、幽暗。《楚辭.屈原.九章.懷沙》:「眴兮杳杳, 孔靜幽默。」《文選.潘岳.寡婦賦》:「時曖曖而向昏兮, 日杳杳而西匿。」也作「窈窈」。