VN520


              

杳無蹤影

Phiên âm : yǎo wú zōng yǐng.

Hán Việt : yểu vô tung ảnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

沒有絲毫蹤影、痕跡。如:「滄海桑田, 世事多變, 兒時嬉戲的椰林已杳無蹤影。」也作「杳無蹤跡」。