Phiên âm : bēi zhuó.
Hán Việt : bôi chước.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
杯中的酒。宋.朱彧《萍州可談》卷三:「東坡倅杭, 不勝杯酌, 諸公欽其才望, 朝夕聚首, 疲於應接, 乃號杭倅為酒食地獄。」也作「盃酌」、「觴酌」。