VN520


              

杯臺

Phiên âm : bēi tái.

Hán Việt : bôi đài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.有臺的酒盞。2.日本稱盛杯的臺為「杯臺」。


Xem tất cả...