Phiên âm : bēi zhù.
Hán Việt : bôi trứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
杯盤碗筷。《儒林外史》第二一回:「自己在客坐內擺了一張桌子, 點起蠟燭來, 杯箸安排停當, 請得卜家父子三位來到。」