Phiên âm : bēi tāng.
Hán Việt : bôi thang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以紙杯裝盛乾製湯料的一種簡速食品。將開水沖入杯中即可食用。如:「因應消費者需求, 杯湯的口味越來越多元。」